Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cashmere goat


noun
Himalayan goat having a silky undercoat highly prized as cashmere wool
Syn:
Kashmir goat
Hypernyms:
domestic goat, Capra hircus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.